Ổ cứng SSD M.2 2280 thuộc dòng Exascend PA4 PCIe 4.0 ghi điểm với hiệu suất đáng kinh ngạc cho bất kỳ ứng dụng nhúng nào của doanh nghiệp. Với interface PCIe 4.0 và các công nghệ tiên tiến cũng như công nghệ độc quyền của Exascend, đây là đề cử hấp dẫn để nâng cao hiệu suất và tối ưu kinh phí.
Loại ổ cứng
M.2 2280
Chuẩn kết nối
PCIe 4.0 (NVMe 1.4)
Loại flash
TLC 3D 176 lớp
Đọc/ghi tuần tự
Lên đến 3.500/3.000 MB/s
Giải Pháp Lưu Trữ Thương Mại Cao Cấp
Hiệu suất cao, công nghệ thông minh và chế độ bảo hành dài hạn của PC4 khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng thương mại.
Interface PCIe 4.0 Tốc Độ Cao
Với tốc độ đọc liên tục lên tới 3.500 MB/s và tốc độ ghi liên tục lên tới 3.500 MB/s, dòng ổ cứng SSD dành cho Hệ thống nhúng cấp thương mại Exascend PC4 có thể cải thiện bất kỳ ứng dụng nào bằng hiệu suất của nó.
Công Nghệ Vượt Trội
PC4 được cải tiến với các công nghệ hàng đầu trong ngành và được cấp bằng sáng chế của Exascend, đưa hiệu suất của nó lên mức thường dành cho các thiết bị cấp công nghiệp.
Thời Hạn Bảo Hành Dài
Exascend cung cấp chế độ bảo hành 5 năm cho các dòng ổ cứng PC4, giúp bạn yên tâm rằng thiết bị lưu trữ sẽ luôn bên bạn trong thời gian dài.
DÒNG EXASCEND PC4
Dòng PC4 được thiết kế để mang lại hiệu suất PCIe 4.0 ổn định cao cho các ứng dụng thương mại và được cải tiến với công nghệ phần cứng và chương trình cơ sở của Exascend.
• Tốc độ đọc và ghi cao với PCIe 4.0
• Hệ số dạng M.2 (2280)
• Độ ổn định và độ tin cậy cao
Liên hệ với Eternal Asia Việt Nam – nhà phân phối được ủy quyền chính hãng của Exascend để được hỗ trợ thêm thông tin.
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VƯỢT TRỘI
Afterburner™
Afterburner™ là công nghệ độc quyền của Exascend nhằm nâng cao hiệu suất, tận dụng bộ đệm SLC để tăng tốc độ đọc và ghi tuần tự trong các thiết bị lưu trữ với 3D TLC NAND.
Phần mềm chống giả mạo
Exascend tận dụng mã hóa chương trình cơ sở với chữ ký mật mã chống giả mạo. Điều này giúp loại bỏ nguy cơ giả mạo phần mềm độc hại có thể làm tổn hại đến trung tâm của thiết bị lưu trữ.
Data Retention Plus™
Data Retention Plus™ tự động làm mới dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ Exascend dựa trên thói quen sử dụng. Điều này góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho việc cân bằng độ hao mòn và tăng cường khả năng lưu giữ dữ liệu.
TCG Opal 2.0
Exascend SSD tuân thủ thông số kỹ thuật TCG Opal 2.0 – bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi bị truy cập trái phép bằng các tính năng như mã hóa phần cứng và quyền đọc/ghi dựa trên LBA trong khi vẫn đảm bảo khả năng tương tác của thiết bị trong toàn ngành.
AES-256
Các giải pháp lưu trữ an toàn của Exascend có mức độ bảo vệ dữ liệu cao nhất với mã hóa AES-256 hầu như không thể phá vỡ, đảm bảo khả năng mã hóa vượt trội, tuân thủ các yêu cầu bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt nhất.
Và nhiều hơn thế…
Dòng PC4 cũng hỗ trợ backup multi-image firmware, RAID ECC và các công nghệ Exascend tiên tiến khác.
NĂNG LỰC CUSTOMIZE HOÀN CHỈNH
Được Cung Cấp Bởi Marvell
Mối quan hệ đối tác chiến lược độc đáo của Exascend với Marvell tạo ra sự kết hợp độc đáo. Các bộ điều khiển vượt trội được bổ sung bởi kiến thức chuyên môn về phần cứng và thiết kế chương trình cơ sở hàng đầu trong ngành củaExascend. Điều này mang lại các thiết bị lưu trữ flash sẵn sàng cho mọi thử thách.
Chuyên Môn Phần Cứng Và Phần Mềm In-House
Năng lực customize gần như là thế mạnh lớn nhất của Exascend. Nhóm phần cứng và chương trình cơ sở của Exascend luôn sẵn sàng phát triển các giải pháp giải quyết các thách thức của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dòng sản phẩm | PC4 Series |
Interface | PCIe 4.0 (NVMe 1.4) |
Loại flash | 176-layer 3D TLC |
Loại SSD | M.2 (2280) |
Dung lượng | 1 TB đến 2 TB |
Điện áp đầu vào | 3.3V ±5% |
Tiêu thụ năng lượng | Hoạt động <10W; Nhàn rỗi <1W |
Đọc/ghi tuần tự lên đến | 3,500/3,000 MB/s |
Đọc/ghi 4K ngẫu nhiên lên đến | 600,000/500,000 IOPS |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đén 70°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C đến 85°C |
Đặc trưng | TCG Opal 2.0. AES-256. Sửa lỗi LDPC nâng cao Bảo vệ mất điện phần mềm |
TBW lên đến | 2,000 TB |
MTBF | 2,000,000 giờ |
Bảo hành | 5 năm |
H.ảnh | Models | Loại | Dung lượng (GB) | Đọc tt tối đa (MB/s) | Ghi tt tối đa (MB/s) | TBW (tối đa) |
---|---|---|---|---|---|---|
EXPC4M001TB | M.2 (2280) | 1024 | 3000 | 3500 | 600 | |
EXPC4M002TB | M.2 (2280) | 2048 | 3500 | 3500 | 1200 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.