Máy in màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) có kích thước nhỏ gọn, thiết kế trang nhã, phù hợp với không gian làm việc hiện đại của bạn như văn phòng tại nhà hay văn phòng nhỏ. Với tốc độ in 18 trang/phút (in trắng đen) và 4 trang/phút (in màu), đây sẽ là giải pháp tối ưu cho hiệu suất làm việc của bạn, cũng như tăng tính chuyên nghiệp cho các văn bản công ty.
Phù hợp cho văn phòng nhỏ, văn phòng tại nhà
Thiết kế để bàn gọn gàng với màu sắc trắng – đen thanh lịch, thích hợp cho các văn phòng nhỏ hay văn phòng tại nhà của bạn.
Tốc độ cao
HP Color Laser 150a 4ZB94A có khả năng in màu và in trắng đen, với tốc độ in 18 trang/phút (trắng đen) và 4 trang/phút (màu) công suất tối đa 20.000 trang/tháng.
Chất lượng in rõ ràng
Với độ phân giải 600 x 600 dpi, HP Laser 150a mang lại các bản in rõ nét, không bị mất ký tự, mờ hay nhòe.
Tiết kiệm điện
Tiết kiệm năng lượng hơn với công suất đang in là 282W, chế độ chờ in là 27W và chế độ sleep là 1.0W.
Sử dụng mực in HP chính hãng
Mực in HP W2090A/ W2091A/ W2092A/ W2093A đảm bảo chất lượng bản in, màu sắc sinh động, chi tiết rõ ràng, máy vận hành trơn tru và tiết kiệm chi phí trên từng bản in.
Cổng USB 2.0
Tương thích với HĐH Windows, không tương thích với MacOS.
Thông số kỹ thuật
Máy in màu HP Laser 150a đơn năng | |
---|---|
Mã SP | 4ZB94A |
In | |
Tốc độ in | Lên đến 18 trang/phút (trắng, đen) và 4 trang/phút (màu) |
Đầu ra màu | Màu, Đen và trắng |
Phân loại | |
Loại máy in | Máy in laser màu |
Dòng máy in | Color Laser |
Phù hợp cho | Môi trường gia đình. Văn phòng nhỏ. |
Chức năng | Chỉ in |
Kết nối | |
Chuẩn kết nối | Cổng USB 2.0; Wifi |
HĐH tương thích | Không tương thích macOS Windows 8.1 Windows 7 Windows 10 |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32 bit hoặc 64 bit trở lên, RAM 1 GB, ổ cứng 16 GB |
Khả năng in di động | Không |
Tùy chọn kết nối khác | Không |
Kết nối mạng | Không |
Kết nối không dây | Không |
Xử Lý Phương Tiện In | |
Công suất in khuyến nghị | 100-500 trang/tháng |
Chất lượng đầu ra (độ nét) | 600 x 600 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên | 11 giây (Đen trắng) – 19 giây (Màu) |
Tốc độ in | 18 trang/phút (trắng, đen) và 4 trang/phút (màu) |
Công suất tối đa | 20.000 trang/tháng |
Bộ nhớ (In được file tối đa) | 64 MB |
Màn hình hiển thị LCD | Màn hình LED |
Loại và dung lượng giấy | A4; A5; A6; B5(JIS); Oficio 216×340; 76 x 148,5 đến 216 x 356 mm |
Hộp mực và giấy in | |
Hộp mực kèm theo in được (Độ phủ 5%/A4) | Đen khoảng 700 trang, Màu khoảng 500 trang |
Loại mực in | HP 119A W2093A Hồng đỏ HP 119A W2092A Vàng HP 119A W2091A Xanh dương HP 119A W2090A Đen |
Khổ giấy hỗ trợ | B5 A5 A4 A6 |
Loại giấy in hỗ trợ | Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng |
Khay chứa giấy đã in | 50 tờ |
Khay nạp giấy | 150 tờ |
Năng lượng và môi trường | |
Sự tiêu thụ năng lượng | 282W(Đang in), 27W (Chờ in), 1.0W (Sleep), 0.2W (Tắt thủ công), 0.2W (Tắt tự động/Bật thủ công) |
Năng lượng | 110 đến 127 VAC, 50/60Hz |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến 40°C |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 30°C |
Công nghệ tính năng tiết kiệm năng lượng | Công nghệ Tự động Tắt của HP; Tiết kiệm điện |
Thông tin khác | |
Kích thước | Dài 382 mm – Rộng 309 mm – Cao 211.5 mm |
Trọng lượng | 10.04 kg |
Trong hộp bao gồm | Máy in Laser Màu HP 150a; mực in Preinstalled introductory HP Laser Printer được lắp sẵn 0.7K trang màu Đen, 0.5K trang Hộp mực in màu Xanh dương, Vàng, Đỏ tươi; Trống hình, bộ thu gom mực; Hướng dẫn cài đặt, Hướng dẫn bắt đầu, Hướng dẫn sử dụng, Tờ rơi hỗ trợ, Hướng dẫn bảo hành; Không có CD-ROM; Dây điện; Cáp USB (AP, chỉ model Wi-Fi cho AMS, EMEA) |
Nơi sản xuất | Trung Quốc |
Model ra mắt năm | 2019 |
Bảo hành* | 12 tháng |
*Bảo hành chính hãng 1 năm theo chính sách của HP. Xem thông tin chi tiết: Tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.