![Neo Forza SPORTS NFP075](https://eascs.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/Neo-Forza-eSports-NFP075-Box-8-min.jpg.webp)
Theo Neo Forza, ổ đĩa Gen 4 của hãng trong tương lai sẽ được gọi là “Esports4x4”. Dưới nắp máy, NFP075 được thiết kế bởi bộ điều khiển Phison PS5012-E12S kết hợp với 3D TLC NAND từ nhà sản xuất bộ nhớ flash của Yangtze Memory Technologies Co (YMTC)! Một chip DRAM của Kingston cũng được thêm vào. PCI-Express 3.0 x4 được sử dụng làm giao diện máy chủ.
Neo Forza SPORTS NFP075 có các mức dung lượng 256 GB, 512 GB, 1 TB và 2 TB. Độ bền cho các mẫu này lần lượt là 420 TBW, 890 TBW, 1350 TBW và 1550 TBW. Neo Forza cung cấp bảo hành ba năm cho dòng SSD eSports.
![](https://eascs.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/Neo-Forza-eSports-NFP075-Box-7-min.jpg.webp)
![Neo Forza SPORTS NFP075](https://eascs.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/Neo-Forza-eSports-NFP075-SSD-1-min.jpg.webp)
Neo Forza eSports NFP075 – Một trong những ổ SSD gen3 tốt nhất hành tinh
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, thể thao điện tử, NAS 24/7.
Đánh giá ở mức hơn 1000 terabyte. Tuổi thọ cao, sử dụng liên tục 20h/ngày.
Neo Forza SPORTS NFP075
- R/W tuần tự : lên đến 3400 / 3000 MB mỗi giây
- 2TB – 256GB
- Đọc 4KB : lên đến 580.000 IOPS
- 4KB Ghi : lên đến 680.000 IOPS
- Độ bền : lên đến 1550 Terabyte (TBW) Bộ nhớ đệm
- hiệu suất DRAM trên bo mạch Bộ nhớ đệm
- SLC Bộ nhớ đệm
- PCIe Gen3.1 x4 NVMe 1.3
- M.2 2280
- Tương thích 100%
- Bảo hành 3 năm
Models | Capacity | Sequential R/W (MB/s) | 4K QD32 R/W (IOPS) | Endurance (TBW) | DRAM Built-In |
NFP075 eSports M.2 2280 Form Factor | 2TB | 3400 / 3000 | 450K / 680K | 1550 | Yes |
1TB | 3400 / 3000 | 580K / 580K | 1350 | Yes | |
512GB | 3400 / 2400 | 300K / 600K | 890 | Yes | |
256GB | 3400 / 1200 | 150K / 280K | 650 | Yes |
![Neo Forza SPORTS NFP075](https://eascs.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/Aplus_eSport_2107_Eng-min.png.webp)
Thông số kỹ thuật
Neo Forza SPORTS NFP075 | |
Model | NFP075PCI2T-3400200 |
Dung lượng | 2TB |
Bộ điều khiển | Phison PS5012-E12S |
Tốc biến | YMTC 64 lớp 3D TLC CABBG64A0A |
DRAM | 1x 512 MB DDR3L-1866 (UnilC S CB13H4G160AF-11MI) |
Độ bền | 1350TBW |
Yếu tố hình thức | M.2 Type 2280 |
Giao diện | PCIe Gen 3 x4, NVMe 1.3 |
Chip Flash | Toshiba 96-Layer 3D TLC (TABHG65AWV) |
Sự bảo đảm: | 3 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.