Synology DiskStation DS218
Ổ cứng mạng Nas Synology DS218 được trang bị bộ xử lý lõi kép và công cụ mã hóa phần cứng AES-NI, DS218 mang lại tốc độ truyền tệp tin đặc biệt. Với sự hỗ trợ cho video trực tuyến 4K thời gian thực, DS218 lý tưởng không chỉ để bảo vệ dữ liệu quan trọng, mà còn để lưu trữ nội dung đa phương tiện độ nét cao.
Synology DS218 hỗ trợ chuyển mã trực tuyến 4K H.264/H.265 qua Video Station và video DS, cho phép chuyển đổi và phát lại video 4K trực tiếp tới các máy tính, điện thoại thông minh và máy nghe nhạc khác mà không mất hỗ trợ các định dạng Ultra HD ban đầu.
Ổ cứng với Synology DiskStation Manager (DSM), Synology NAS cung cấp các giải pháp bảo mật tiên tiến để bảo vệ chống lại sự mất mát dữ liệu đột ngột và các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.
- 1: Status indicator
- 2: LAN indicator
- 3: Drive status indicator
- 4: Power button and indicator
- 5: Fan
- 6: USB 3.0 port
- 7: Reset button
- 8: 1GbE RJ-45 port
- 9: Kensington Security Slot
- 10: Power port
Thông số kỹ thuật
Hardware Specifications | |
CPU | |
CPU Model | Realtek RTD1296 |
CPU Architecture | 64-bit |
CPU Frequency | Quad Core 1.4 GHz |
Hardware Encryption Engine | |
Hardware Transcoding Engine | 10-bit H.265 (HEVC), MPEG-4 Part 2, MPEG-2, VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 60 |
Memory | |
System Memory | 2 GB DDR4 |
Storage | |
Drive Bays | 2 |
Compatible Drive Type* |
|
Maximum Internal Raw Capacity | 24 TB (12 TB drive x 2) (Capacity may vary by RAID types) |
Maximum Single Volume Size | 108 TB |
Hot Swappable Drive | |
Notes |
|
External Ports | |
RJ-45 1GbE LAN Port | 1 |
USB 2.0 Port | 1 |
USB 3.0 Port | 2 |
Copy Button | |
File System | |
Internal Drives | EXT4 |
External Drives |
|
Notes | exFAT Access is purchased separately in Package Center. |
Appearance | |
Size (Height x Width x Depth) | 165 mm x 108 mm x 233.2 mm |
Weight | 1.3 kg |
Others | |
System Fan | 92 mm x 92 mm x 1 pcs |
Fan Speed Mode |
|
Brightness adjustable front LED indicators | |
Power Recovery | |
Noise Level* | 19.3 dB(A) |
Scheduled Power On/Off | |
Wake on LAN/WAN | |
Power Supply Unit / Adapter | 60W |
AC Input Power Voltage | 100V to 240V AC |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase |
Power Consumption* | 14.99 W (Access) 5.78 W (HDD Hibernation) |
British Thermal Unit | 51.15 BTU/hr (Access) 19.72 BTU/hr (HDD Hibernation) |
Environment Temperature | |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
Certification |
|
Warranty | 2 Years |
DSM Specifications | |
Storage Management | |
Maximum Internal Volume Number | 256 |
Maximum iSCSI Target Number | 10 |
Maximum iSCSI LUN | 10 |
SSD TRIM | |
Supported RAID Type |
|
RAID Migration | Basic to RAID 1 |
Volume Expansion with Larger HDDs |
|
Volume Expansion by Adding a HDD | Synology Hybrid RAID |
File Sharing Capacity | |
Maximum Local User Accounts | 2048 |
Maximum Local Groups | 256 |
Maximum Shared Folder | 256 |
Maximum Shared Folder Sync Tasks | 2 |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections | 200 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | |
NFS Kerberos Authentication | |
Log Center | |
Syslog Events per Second | 400 |
Add-on Packages | |
Chat | |
Maximum Users | 500 |
Notes |
|
Cloud Station Server | |
Maximum Number of Concurrently Connected Devices | 200 |
Maximum Number of Synced Files (ext4) | 100,000 / single file reaction time 632 ms |
Notes |
|
Download Station | |
Maximum Concurrent Download Tasks | 80 |
Drive | |
Maximum Number of Synced Files | 100,000 / single file reaction time 941 ms |
Maximum Number of Concurrent Connections for PC Clients | 200 |
Notes |
|
exFAT Access (optional) | |
Media Server | |
DLNA Compliance | |
Moments | |
Facial recognition | |
Subject recognition | |
Office | |
Maximum Users | 200 |
Notes |
|
Surveillance Station | |
Maximum IP cam (Licenses required) | 20 (including 2 Free License) |
Total FPS (H.264)* | 600 FPS @ 720p (1280×720) 300 FPS @ 1080p (1920×1080) 200 FPS @ 3M (2048×1536) 150 FPS @ 5M (2591×1944) 110 FPS @ 4K (3840×2160) |
Total FPS (H.265)* | 600 FPS @ 720p (1280×720) 300 FPS @ 1080p (1920×1080) 240 FPS @ 3M (2048×1536) 200 FPS @ 5M (2591×1944) 180 FPS @ 4K (3840×2160) |
Total FPS (MJPEG)* | 240 FPS @ 720p (1280×720) 200 FPS @ 1080p (1920×1080) 130 FPS @ 3M (2048×1536) 80 FPS @ 5M (2591×1944) |
Notes | Surveillance Station throughput is tested with Axis network camera, using continuous recording with live view from Surveillance Station and motion detection by camera. Live view and recording are sharing the same stream from the camera. |
Video Station | |
Video Transcoding | 4K Group 3 |
Maximum Transcoding Channel Number | 1 channel, 60 FPS @ 4K (4096 x 2160), H.265 (HEVC), 10-bit or 1 channel, 30 FPS @ 1080p (1920 × 1080), H.264 (AVC)/MPEG-4 Part 2 (XVID, DIVX5)/MPEG-2/VC-1 |
VPN Server | |
Maximum Connections | 5 |
Environment & Packaging | |
Environment | RoHS Compliant |
Packaging Content |
|
Optional Accessories |
|
ETERNAL ASIA VIỆT NAM – PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
HỒ CHÍ MINH
Unit 702 Nguyễn Lâm Tower, 133 Dương Bá Trạc, Q.8
HÀ NỘI
Căn nhà B5 khu nhà X1 Ngõ 17 Hoàng Ngọc Phách, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa
ĐÀ NẴNG
391/4 Nguyễn Văn Linh, P.Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.