Mục lục
Ngày nay, việc sở hữu một chiếc ổ cứng SSD để trang bị cho chiếc máy tính của bạn không quá khó, với giá thành từ vài trăm cho đến vài triệu là bạn có thể sở hữu một ổ cứng SSD với tốc độ tốt, phục vụ mọi nhu cầu của người dùng. SSD có nhiều loại, bài viết này EAVN sẽ giúp bạn so sánh SSD M2 và SATA III.
SSD M.2 và SATA-III
Hiện nay, ổ cứng SSD đang dần trở nên phổ biến. Hầu hết máy tính laptop đều trang bị ổ cứng thể rắn, việc trang bị thêm ổ cứng SSD đã góp phần tăng khả năng trải nghiệm của bạn trên máy tính.
Ổ SSD được chia thành nhiều dòng sản phẩm, phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tốc độ đọc ghi, công nghệ chip nhớ, vi xử lý, dung lượng ổ cứng. Tuy nhiên, điểm phân biệt rõ ràng nhất là chuẩn kết nối của chúng, bao gồm nhiều loại như: SATA III, mSATA, M2 SATA và gần đây nhất là chuẩn M.2 PCIe tốc độ cao.
Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ đi so sánh SSD M.2 và SATA III.
Ổ SATA-III 2.5″ Samsung 870 QVO
Ổ SSD M.2 PCle NVMe Samsung 980 Pro
M.2 là gì?
M.2 là một thông số cho biết định dạng (form factor) của ổ cứng SSD. Đặc trưng bởi cấu hình mỏng nhẹ, nó phù hợp với các thiết bị có chỗ lắp ổ cứng hạn chế như laptop. Nó là lựa chọn thay thế cho các thiết bị không thể lắp được ổ cứng 2.5 inch thông thường. Tuy nhiên, M.2 không dành cho phần lớn các PC di động.
Ổ cứng SSD M.2 cũng có thể được sử dụng trên nhiều bo mạch chủ server và PC để bàn. Trước đây, nó được gọi là Hệ số định dạng tiếp theo (NGFF) và cũng được coi là kế thừa cho tiêu chuẩn mSATA mà chúng ta sẽ đề cập bên dưới.
Kích thước vật lý
SSD M.2 có nhiều kích cỡ khác nhau. Chúng thường được đánh dấu bởi các chuẩn hệ số, phổ biến như M.2 2280, M.2 2242 hay M.2 2230, trong đó 2280 là cấu hình thường gặp nhất. Dưới đây là kích thước của từng chuẩn M.2:
• 2280: 22mm x 80mm
• 2230: 22mm x 30mm
• 2242: 22mm x 42mm
• 2260: 22mm x 60mm
• 22110: 22mm x 110mm
Chiều rộng 22mm là tiêu chuẩn cho máy tính để bàn và máy tính xách tay. Ổ SSD M.2 chiều dài 80mm hoặc 110mm có thể chứa 8 chip NAND với dung lượng 2 terabyte (TB).
SSD M.2 hoạt động như thế nào?
Module M.2 có thể tích hợp với các thiết bị như Wifi, Bluetooth, NFC và mạng diện rộng không dây. Tuy nhiên, kiểu dáng M.2 thường gặp nhất là dưới dạng ổ cứng SSD để lưu trữ dữ liệu.
Ổ cứng M.2 không cần cáp để kết nối với bo mạch chủ. Thay vào đó, chúng được cắm trực tiếp vào bo mạch chủ bằng khe cắm đầu nối M.2 chuyên dụng.
Chuẩn kết nối (interface) của M.2
SSD M.2 có thể được sử dụng với cả chuẩn kết nối SATA và PCIe. Trong đó, SATA là chuẩn để kết nối và truyền dữ liệu từ ổ cứng sang hệ thống máy tính mà chúng ta sẽ đề cập sau. PCIe, là một chuẩn bus mở rộng nối tiếp, được sử dụng để kết nối máy tính với một hoặc nhiều thiết bị ngoại vi.
SSD M.2 cũng hỗ trợ các ổ đĩa tốc độ bộ nhớ ổn định (NVMe) dựa trên PCIe. NVMe có thể tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa hệ thống máy client và SSD qua bus PCIe. NVMe được phát triển để giảm tắc nghẽn và cải thiện hiệu suất. Nó cũng cho phép tăng cường xử lý đa luồng cho các yêu cầu đọc và ghi. Do thiết kế của nó, NVMe có thể tăng băng thông lên tới 5 lần so với các mẫu SATA M.2 và có thể cho phép máy tính cung cấp hiệu suất tốt hơn cho các tác vụ như truyền tệp.
Một số đặc tính khác
SSD M.2 có thể là một mặt hoặc hai mặt. Bo mạch M.2 một mặt được sử dụng ở những nơi có không gian hạn chế, chẳng hạn như với máy tính xách tay siêu mỏng. Tuy nhiên, chip hai mặt chiếm nhiều không gian vật lý hơn nhưng có dung lượng lưu trữ lớn hơn.
Ổ cứng M.2 có các rãnh ở một đầu, đóng vai trò là đầu nối, gọi là phím mô-đun. Các mô-đun M.2 có hình chữ nhật. Đầu nối cạnh được đặt ở một bên với lỗ lắp ở cạnh đối diện. Đầu nối cạnh có 75 vị trí với tối đa 67 chân. Mỗi chân được đánh giá lên tới 50 volt và 0,5 amps.
Ưu nhược điểm của SSD M.2
1. Ưu điểm
Kích thước và công suất: Đối với laptop, ổ cứng M.2 SSD chiếm ít không gian hơn và sử dụng ít điện năng hơn nhiều so với ổ SATA hoặc SCSI (SAS) tiêu chuẩn (2.5 inch). Tuy nhiên, nếu thiết bị cần dung lượng lưu trữ lớn thì các kiểu dáng khác có thể sẽ phù hợp hơn.
Hiệu suất: Ví dụ: SSD M.2 dựa trên thông số kỹ thuật NVMe có thể đọc và ghi với tốc độ nhanh hơn nhiều so với SSD SATA hoặc SAS.
Chuẩn kết nối linh hoạt: SSD M.2 hỗ trợ PCIe, SATA, USB 3.0 , Bluetooth và Wi-Fi. Nếu người dùng mua laptop có cổng lắp ổ M.2, họ sẽ có nhiều tùy chọn cấu hình cho thiết bị ngoại vi.
2. Nhược điểm
Giá: SSD M.2 có giá cao hơn SSD SATA 2.5″. Giá ổ SSD SATA 2,5 inch đã giảm mạnh do chúng được sản xuất với số lượng lớn hơn.
Năng lực hạn chế: Mặc dù 1 TB hoặc 2 TB có thể đủ cho hầu hết các ứng dụng di động nhưng hệ thống lưu trữ doanh nghiệp lại yêu cầu dung lượng cao hơn.
SATA là gì?
SATA (Serial Advanced Technology Attachment) là chuẩn bus được sử dụng để kết nối ổ cứng SSD, ổ cứng HDD và ổ đĩa quang. Nó là một thuật ngữ quen thuộc trong ngành lưu trữ hiện đại.
Kỳ thực, SATA và M.2 là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Một ổ cứng SATA vẫn có thể có định dạng M.2. Tuy nhiên, chúng lại thường xuyên bị đem ra so sánh với nhau. Nếu buộc phải làm một phép so sánh, chúng ta chỉ có thể miễn cưỡng so sánh ổ cứng SSD M.2 và ổ cứng SSD SATA 2.5″ vì chúng sử dụng ở hai môi trường khác nhau, định dạng khác nhau, cũng như bao gồm nhiều yếu tố khác.
SATA nên đi chung với khái niệm so sánh nào?
Khác với chuẩn định dạng (của khái niệm M.2), SATA là một chuẩn kết nối. Thế nên, nó cần được đem lên bàn cân với các chuẩn kết nối khác của SSD như SAS và NVMe. Lúc này, điều mà chúng ta nên so sánh chính là tốc độ (speed) của các chuẩn kết nối này.
So sánh ổ cứng SSD M.2 NVMe và SSD SATA 2.5″
Cả hai đều là những loại ổ cứng SSD thường gặp nhất trên thị trường lưu trữ, đặc biệt là đối với những ai đang muốn nâng cấp bộ nhớ máy tính, dù là PC desktop hay laptop. Cùng điểm qua một số điểm khác biệt giữa SSD M.2 NVMe (cụ thể là 2280) và SATA 2.5″:
SSD M.2 PCLe NVMe
Kích thước: 22mm x 80mm (chuẩn 2280)
Hiệu suất: Vượt trội hơn. Thường gặp với tốc độ ghi trung bình trên 2500MB/s
Sử dụng cho cả laptop, PC desktop, Server NAS/DAS (có hỗ trợ khe cắm), v.v. cũng như một số ứng dụng nhúng cho doanh nghiệp các cấp và công nghiệp sản xuất khác.
Giá: thường đắt hơn so với ổ SATA-III 2.5 inch. Thích hợp cho các dòng PC gaming và đồ họa.
SSD SATA-III 2.5″
Kích thước: 69,85mm x 100mm
Hiệu suất: kém hơn. Thường gặp với tốc độ ghi trung bình trên 500MB/s
Chủ yếu dùng cho laptop. Hầu hết các dòng PC để bàn đều yêu cầu ổ cứng size 3.5″. Một số ít Hãng như Exascend cũng phát triển SATA-III cho hệ thống công nghiệp.
Giá: Thường rẻ hơn NVMe PCIe. Thích hợp để tối ưu hóa chi phí, đặc biệt là đối với doanh nghiệp.
Eternal Asia Vietnam – Nhà phân phối ổ cứng SSD hàng đầu Việt Nam
Eternal Asia Vietnam (EAVN) là đối tác lớn của các thương hiệu dẫn đầu thị trường SSD như Samsung Memory, Acer Storage, Exascend, Neo Forza, v.v. Chúng tôi chuyên phân phối các dòng ổ cứng SSD cao cấp với nhiều chuẩn khác nhau đến các đại lý và doanh nghiệp các cấp. Từ đó thực hiện sứ mệnh đa dạng hóa thị trường trong nước và đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng cuối.
Để tìm hiểu thêm về các dòng ổ cứng SSD mà EAVN đang phân phối, vui lòng liên hệ hotline 028 3983 3399 hoặc các kênh hỗ trợ online của chúng tôi để được tư vấn.